Từ "thần thánh" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính mà bạn có thể dễ dàng hiểu:
Các cách sử dụng nâng cao:
Các biến thể và từ liên quan:
Thần thánh hóa: Làm cho điều gì đó trở nên thiêng liêng hay vĩ đại hơn. Ví dụ: "Nhiều người thần thánh hóa hình ảnh của các vị lãnh đạo trong cuộc chiến."
Thần: Là từ chỉ các vị thần, có thể tách ra sử dụng riêng biệt. Ví dụ: "Thần Đất, Thần Trời."
Thánh: Tương tự, chỉ các vị thánh, thường liên quan đến các nhân vật trong tôn giáo. Ví dụ: "Thánh Gióng là một trong những nhân vật nổi tiếng trong truyền thuyết Việt Nam."
Từ đồng nghĩa:
Thiêng liêng: Cũng mang nghĩa tương tự, chỉ những điều cao quý, đáng tôn trọng.
Vĩ đại: Mang nghĩa lớn lao, có tầm ảnh hưởng mạnh mẽ.
Từ gần giống:
Ví dụ trong câu:
"Người ta tin rằng những điều kỳ diệu xảy ra đều do sự can thiệp của các thần thánh." 2.