Characters remaining: 500/500
Translation

thần thánh

Academic
Friendly

Từ "thần thánh" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn có thể dễ dàng hiểu:

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về một người nào đó tài năng vượt trội, bạn có thể dùng "thần thánh" để nhấn mạnh sự xuất sắc của họ. dụ:
    • "Cầu thủ này chơi bóng như thần thánh" nghĩa là cầu thủ đó chơi rất giỏi, không ai sánh kịp.
Các biến thể từ liên quan:
  • Thần thánh hóa: Làm cho điều đó trở nên thiêng liêng hay vĩ đại hơn. dụ: "Nhiều người thần thánh hóa hình ảnh của các vị lãnh đạo trong cuộc chiến."
  • Thần: từ chỉ các vị thần, có thể tách ra sử dụng riêng biệt. dụ: "Thần Đất, Thần Trời."
  • Thánh: Tương tự, chỉ các vị thánh, thường liên quan đến các nhân vật trong tôn giáo. dụ: "Thánh Gióng một trong những nhân vật nổi tiếng trong truyền thuyết Việt Nam."
Từ đồng nghĩa:
  • Thiêng liêng: Cũng mang nghĩa tương tự, chỉ những điều cao quý, đáng tôn trọng.
  • Vĩ đại: Mang nghĩa lớn lao, tầm ảnh hưởng mạnh mẽ.
Từ gần giống:
  • Siêu nhiên: Đề cập đến những điều không thể giải thích bằng lý thuyết khoa học, có thể gần gũi với nghĩa của "thần thánh" trong một số ngữ cảnh.
dụ trong câu:
  1. "Người ta tin rằng những điều kỳ diệu xảy ra đều do sự can thiệp của các thần thánh." 2.
  1. I d. Lực lượng siêu tự nhiên như thần, thánh (nói khái quát).
  2. II t. tính chất thiêng liêng, vĩ đại. Cuộc kháng chiến .

Comments and discussion on the word "thần thánh"